FAQs About the word circlets

những vòng tròn

an ornament in the form of a circle, a little circle, a circular ornament

các vòng,Lọn tóc xoăn,nhẫn,Bóng,hình tròn,rạp xiếc,dấu chấm lửng (...),quả cầu,quả cầu,hình bầu dục

No antonyms found.

circles => hình tròn, circa => khoảng, ciphers => mã, cinematheque => rạp chiếu phim, cinctures => Thắt lưng,