FAQs About the word ovals

hình bầu dục

a racetrack in the shape of an oval or a rectangle having rounded corners, having the shape of an egg, an oval figure or object, broadly elliptical, having the

Bóng,Hạt cườm,trứng,dấu chấm lửng (...),quả cầu,các vòng,quả cầu,hình cầu,hình cầu,hình tròn

khối,các hình vuông,khối lập phương,hình chữ nhật

outworn => cũ, outwore => sờn, outwitting => khéo léo, outwitted => lừa, outweighing => lớn hơn,