FAQs About the word ringlets

Lọn tóc xoăn

a long curl of hair, a small ring or circle, curl, a long curl (as of hair)

Tóc xoăn,bấm,xoăn,tóc xoăn,Nhăn,ổ khóa,thường trực,uốn tóc,bím tóc,sóng

No antonyms found.

ringing up => gọi điện, ringing (up) => Khi reo (lên), ringers => chuông, ring roads => Đường vành đai, ring down the curtain (on) => hạ màn (cho),