Vietnamese Meaning of ringing up
gọi điện
Other Vietnamese words related to gọi điện
Nearest Words of ringing up
Definitions and Meaning of ringing up in English
ringing up
to total and record especially by means of a cash register, to add up and record on a cash register, achieve
FAQs About the word ringing up
gọi điện
to total and record especially by means of a cash register, to add up and record on a cash register, achieve
cuộc gọi,Quay số,gọi điện,âm vo vo,cuộc gọi đến,quay số,gọi điện thoại
thất bại trong,không đủ (với),mất tích,Đang thua
ringing (up) => Khi reo (lên), ringers => chuông, ring roads => Đường vành đai, ring down the curtain (on) => hạ màn (cho), ring (up) => gọi điện,