Vietnamese Meaning of rimester
nhà thơ
Other Vietnamese words related to nhà thơ
Nearest Words of rimester
Definitions and Meaning of rimester in English
rimester
an inferior poet
FAQs About the word rimester
nhà thơ
an inferior poet
nhà thơ,Thi sĩ du ca,nghệ sĩ hát rong,nguồn cảm hứng,Nhà thơ tầm thường,nhà thơ viết sonnets,nhà thơ,nhà viết văn châm biếm,Nhạc sĩ viết lời,Nhà thơ đoạt giải xuất sắc
No antonyms found.
rills => rãnh, riles => Bực mình, rigs => giàn khoan, rigors => nghiêm ngặt, rigidified => cứng lại,