FAQs About the word epigrammatist

nhà viết văn châm biếm

One who composes epigrams, or makes use of them.

người viết văn biền ngẫu,Nhạc sĩ viết lời,nhà thơ,nhà thơ viết sonnets,nhạc sĩ thơ,nhà thơ,Nhà thơ đoạt giải xuất sắc,người ngâm thơ,nhà thơ trữ tình,phạm vi

No antonyms found.

epigrammatically => theo phong cách văn biền ngẫu, epigrammatical => dí dỏm, epigrammatic => truyện ngụ ngôn, epigram => Câu đối, epigone => Kẻ bắt chước,