FAQs About the word epigrammatize

viết một phần kết hay

To represent by epigrams; to express by epigrams.

No synonyms found.

No antonyms found.

epigrammatist => nhà viết văn châm biếm, epigrammatically => theo phong cách văn biền ngẫu, epigrammatical => dí dỏm, epigrammatic => truyện ngụ ngôn, epigram => Câu đối,