Vietnamese Meaning of epiglottitis
Viêm thanh quản
Other Vietnamese words related to Viêm thanh quản
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of epiglottitis
- epignathous => trên hàm
- epigon => Kẻ kế thừa
- epigone => Kẻ bắt chước
- epigram => Câu đối
- epigrammatic => truyện ngụ ngôn
- epigrammatical => dí dỏm
- epigrammatically => theo phong cách văn biền ngẫu
- epigrammatist => nhà viết văn châm biếm
- epigrammatize => viết một phần kết hay
- epigrammatized => được tạo thành từ ngữ lục bát
Definitions and Meaning of epiglottitis in English
epiglottitis (n)
inflammation of the epiglottis; characterized by fever and a severe sore throat and difficulty in swallowing
FAQs About the word epiglottitis
Viêm thanh quản
inflammation of the epiglottis; characterized by fever and a severe sore throat and difficulty in swallowing
No synonyms found.
No antonyms found.
epiglottis => Thanh thiệt, epiglottidean => thanh quản, epiglottic => thanh thiệt hầu, epigeum => Epigae, epigeous => thực vật phụ sinh,