Vietnamese Meaning of epigon
Kẻ kế thừa
Other Vietnamese words related to Kẻ kế thừa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of epigon
- epigone => Kẻ bắt chước
- epigram => Câu đối
- epigrammatic => truyện ngụ ngôn
- epigrammatical => dí dỏm
- epigrammatically => theo phong cách văn biền ngẫu
- epigrammatist => nhà viết văn châm biếm
- epigrammatize => viết một phần kết hay
- epigrammatized => được tạo thành từ ngữ lục bát
- epigrammatizer => người viết văn biền ngẫu
- epigrammatizing => epigram
Definitions and Meaning of epigon in English
epigon (n)
an inferior imitator of some distinguished writer, artist, or musician
FAQs About the word epigon
Kẻ kế thừa
an inferior imitator of some distinguished writer, artist, or musician
No synonyms found.
No antonyms found.
epignathous => trên hàm, epiglottitis => Viêm thanh quản, epiglottis => Thanh thiệt, epiglottidean => thanh quản, epiglottic => thanh thiệt hầu,