Vietnamese Meaning of epignathous
trên hàm
Other Vietnamese words related to trên hàm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of epignathous
- epiglottitis => Viêm thanh quản
- epiglottis => Thanh thiệt
- epiglottidean => thanh quản
- epiglottic => thanh thiệt hầu
- epigeum => Epigae
- epigeous => thực vật phụ sinh
- epigenetic => biểu sinh
- epigenesist => Di truyền học biểu sinh
- epigenesis => di truyền ngoài nhiễm sắc thể
- epigene => di truyền biểu sinh
- epigon => Kẻ kế thừa
- epigone => Kẻ bắt chước
- epigram => Câu đối
- epigrammatic => truyện ngụ ngôn
- epigrammatical => dí dỏm
- epigrammatically => theo phong cách văn biền ngẫu
- epigrammatist => nhà viết văn châm biếm
- epigrammatize => viết một phần kết hay
- epigrammatized => được tạo thành từ ngữ lục bát
- epigrammatizer => người viết văn biền ngẫu
Definitions and Meaning of epignathous in English
epignathous (a.)
Hook-billed; having the upper mandible longer than the lower.
FAQs About the word epignathous
trên hàm
Hook-billed; having the upper mandible longer than the lower.
No synonyms found.
No antonyms found.
epiglottitis => Viêm thanh quản, epiglottis => Thanh thiệt, epiglottidean => thanh quản, epiglottic => thanh thiệt hầu, epigeum => Epigae,