Vietnamese Meaning of epigraphic
văn bia
Other Vietnamese words related to văn bia
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of epigraphic
- epigraph => trích dẫn
- epigrammist => người viết văn khắc bia mộ
- epigrammatizing => epigram
- epigrammatizer => người viết văn biền ngẫu
- epigrammatized => được tạo thành từ ngữ lục bát
- epigrammatize => viết một phần kết hay
- epigrammatist => nhà viết văn châm biếm
- epigrammatically => theo phong cách văn biền ngẫu
- epigrammatical => dí dỏm
- epigrammatic => truyện ngụ ngôn
- epigraphical => văn bia
- epigraphics => văn bia
- epigraphist => nhà nghiên cứu văn khắc
- epigraphy => Cổ văn học
- epigynous => Đỉnh bầu dưới
- epihyal => Xương nắp thanh quản
- epikeratophakia => Phẫu thuật cấy ghép lớp ngoài giác mạc
- epilachna varivestis => Bọ đậu Mexico
- epilate => tẩy lông
- epilating wax => Sáp nhổ lông
Definitions and Meaning of epigraphic in English
epigraphic (a.)
Alt. of Epigraphical
FAQs About the word epigraphic
văn bia
Alt. of Epigraphical
No synonyms found.
No antonyms found.
epigraph => trích dẫn, epigrammist => người viết văn khắc bia mộ, epigrammatizing => epigram, epigrammatizer => người viết văn biền ngẫu, epigrammatized => được tạo thành từ ngữ lục bát,