Vietnamese Meaning of scop
phạm vi
Other Vietnamese words related to phạm vi
Nearest Words of scop
Definitions and Meaning of scop in English
scop
an Old English bard or poet
FAQs About the word scop
phạm vi
an Old English bard or poet
Nhà thơ đoạt giải xuất sắc,nhạc sĩ thơ,nhà viết văn châm biếm,Nhạc sĩ viết lời,nhà thơ,nữ thi sĩ,nhà thơ,nhà thơ,nhà thơ viết sonnets,Thi sĩ du ca
No antonyms found.
scooting => trượt scooter, scooted => lướt đi, scoops => muỗng, scooping (out) => xúc (ra), scooped (out) => múc ra (ra),