FAQs About the word scoop (out)

đào (ra)

rỗng (bên trong),xẻng,khai quật

khối,đóng (tắt),đập,làm đầy,Gói,phích cắm,dừng lại,đồ đạc,nút chai,siết cổ

sconces => đèn tường, scolds => quở trách, scoffs => chế giễu, scoffing (at) => chế nhạo, scoffed (at) => chế giỡn,