Vietnamese Meaning of scouted (up)
do thám (lên trên)
Other Vietnamese words related to do thám (lên trên)
Nearest Words of scouted (up)
Definitions and Meaning of scouted (up) in English
scouted (up)
No definition found for this word.
FAQs About the word scouted (up)
do thám (lên trên)
Khám phá ra,vét (lên),tìm thấy,săn đuổi,học được,nằm,xác nhận,phát hiện,quyết tâm,đào ra
bị bỏ lỡ,bị bỏ qua,bỏ qua,mất,đặt sai vị trí,Thiết lập sai,bị lạc,sai lầm
scout (up) => hướng đạo sinh (lên), scourges => Tai họa, scour(s) => cọ, scoundrels => vô lại, scorns => khinh thường,