Vietnamese Meaning of discovered
Khám phá ra
Other Vietnamese words related to Khám phá ra
Nearest Words of discovered
Definitions and Meaning of discovered in English
discovered (s)
discovered or determined by scientific observation
discovered (imp. & p. p.)
of Discover
FAQs About the word discovered
Khám phá ra
discovered or determined by scientific observationof Discover
phát hiện,đã được xác định,đi du lịch,nhộn nhịp,bận,đông đúc,sùng sục,chật ních,đã đi du lịch,bị giẫm
Chưa khám phá,chưa được khám phá,tinh khiết,chưa in,không có đường,Vô hình,nguyên vẹn,chưa đi,chưa được khám phá,chưa từng đặt chân tới
discoverable => có thể khám phá được, discoverability => Khả năng khám phá, discover => khám phá, discovenant => ph dissonance, discous => hình đĩa,