FAQs About the word discovered

Khám phá ra

discovered or determined by scientific observationof Discover

phát hiện,đã được xác định,đi du lịch,nhộn nhịp,bận,đông đúc,sùng sục,chật ních,đã đi du lịch,bị giẫm

Chưa khám phá,chưa được khám phá,tinh khiết,chưa in,không có đường,Vô hình,nguyên vẹn,chưa đi,chưa được khám phá,chưa từng đặt chân tới

discoverable => có thể khám phá được, discoverability => Khả năng khám phá, discover => khám phá, discovenant => ph dissonance, discous => hình đĩa,