Vietnamese Meaning of unspoiled
nguyên vẹn
Other Vietnamese words related to nguyên vẹn
Nearest Words of unspoiled
- unspoilt => Nguyên vẹn
- unspoken => ngầm hiểu
- unspoken accusation => Lời buộc tội không nói
- unsporting => thiếu thể thao
- unsportingly => Không mang tính thể thao
- unsportsmanlike => không thượng võ
- unspotted => tinh khiết
- unsquire => tước danh hiệu hiệp sĩ của ai đó
- unstable => không ổn định
- unstableness => sự không ổn định
Definitions and Meaning of unspoiled in English
unspoiled (s)
not left to spoil
not decayed or decomposed
FAQs About the word unspoiled
nguyên vẹn
not left to spoil, not decayed or decomposed
Sạch,tươi,bạc hà,tinh khiết,không đụng chạm,chưa sử dụng,mới tinh,mới,Sạch sẽ,Sạch sẽ.
cũ,đồ cũ,bẩn,hư hỏng,ôi thiu, cũ,đã sử dụng,già, lớn tuổi,Đồ cũ,nát,rách rưới
unspleened => không có lách, unspiritalize => phi tâm linh, unspirit => chán nản, unspin => tháo ra, unspilt => không rơi ra ngoài,