Vietnamese Meaning of discoverment
phát hiện
Other Vietnamese words related to phát hiện
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of discoverment
Definitions and Meaning of discoverment in English
discoverment (n.)
Discovery.
FAQs About the word discoverment
phát hiện
Discovery.
No synonyms found.
No antonyms found.
discovering => khám phá, discoveries => Khám phá, discoverer => người khám phá, discovered check => Séc được phát hiện, discovered => Khám phá ra,