Vietnamese Meaning of detected
phát hiện
Other Vietnamese words related to phát hiện
Nearest Words of detected
Definitions and Meaning of detected in English
detected (a)
perceived or discerned
detected (s)
perceived with the mind
detected (imp. & p. p.)
of Detect
FAQs About the word detected
phát hiện
perceived or discerned, perceived with the mindof Detect
Khám phá ra,đã được xác định,nhộn nhịp,bận,đông đúc,sùng sục,chật ních,đã đi du lịch,đi du lịch,bị giẫm
Chưa khám phá,chưa được khám phá,tinh khiết,Vô hình,nguyên vẹn,chưa in,trinh nữ,không có đường,chưa đi,chưa được khám phá
detectable => Có thể phát hiện, detect => phát hiện, detainment => giam giữ, detaining => giam giữ, detainer => lệnh giữ người,