Vietnamese Meaning of trackless
Vô hình
Other Vietnamese words related to Vô hình
Nearest Words of trackless
- trackless trolley => Xe trolley
- trackman => nhân viên đường sắt
- trackmaster => Quản đốc đường ray
- track-road => Đường ray-đường bộ
- trackscout => người trinh sát đường ray
- track-to-track seek time => Thời gian tìm kiếm theo dõi theo dõi
- trackwalker => nhân viên bảo vệ đường ray
- trackway => đường ray
- tract => tờ rơi
- tract house => nhà phố
Definitions and Meaning of trackless in English
trackless (a)
having no tracks
trackless (s)
lacking pathways
trackless (a.)
Having no track; marked by no footsteps; untrodden; as, a trackless desert.
FAQs About the word trackless
Vô hình
having no tracks, lacking pathwaysHaving no track; marked by no footsteps; untrodden; as, a trackless desert.
không có đường,tinh khiết,chưa đi,chưa từng đặt chân tới,chưa in,chưa được khám phá,chưa được khám phá,Chưa khám phá,trinh nữ
đông đúc,đã đi du lịch,đi du lịch,bị giẫm,nhộn nhịp,bận,chật ních,giẫm,sùng sục,đông đúc
tracklayer => Máy kéo xích, tracking => theo dõi, tracker => xích, tracked vehicle => Phương tiện xích, tracked => theo dõi,