FAQs About the word trackless

Vô hình

having no tracks, lacking pathwaysHaving no track; marked by no footsteps; untrodden; as, a trackless desert.

không có đường,tinh khiết,chưa đi,chưa từng đặt chân tới,chưa in,chưa được khám phá,chưa được khám phá,Chưa khám phá,trinh nữ

đông đúc,đã đi du lịch,đi du lịch,bị giẫm,nhộn nhịp,bận,chật ních,giẫm,sùng sục,đông đúc

tracklayer => Máy kéo xích, tracking => theo dõi, tracker => xích, tracked vehicle => Phương tiện xích, tracked => theo dõi,