FAQs About the word trackball

Bàn di chuột bi lăn

an electronic device consisting of a rotatable ball in a housing; used to position the cursor and move images on a computer screen

No synonyms found.

No antonyms found.

trackage => đường ray, trackable => có thể theo dõi, track star => ngôi sao chạy bộ, track record => hồ sơ thành tích, track meet => cuộc thi đấu điền kinh,