Vietnamese Meaning of trackmaster
Quản đốc đường ray
Other Vietnamese words related to Quản đốc đường ray
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of trackmaster
- track-road => Đường ray-đường bộ
- trackscout => người trinh sát đường ray
- track-to-track seek time => Thời gian tìm kiếm theo dõi theo dõi
- trackwalker => nhân viên bảo vệ đường ray
- trackway => đường ray
- tract => tờ rơi
- tract house => nhà phố
- tract housing => Khu nhà ở
- tractability => tính dễ bảo
- tractable => dễ bảo
Definitions and Meaning of trackmaster in English
trackmaster (n.)
One who has charge of the track; -- called also roadmaster.
FAQs About the word trackmaster
Quản đốc đường ray
One who has charge of the track; -- called also roadmaster.
No synonyms found.
No antonyms found.
trackman => nhân viên đường sắt, trackless trolley => Xe trolley, trackless => Vô hình, tracklayer => Máy kéo xích, tracking => theo dõi,