Vietnamese Meaning of tracker
xích
Other Vietnamese words related to xích
Nearest Words of tracker
- tracking => theo dõi
- tracklayer => Máy kéo xích
- trackless => Vô hình
- trackless trolley => Xe trolley
- trackman => nhân viên đường sắt
- trackmaster => Quản đốc đường ray
- track-road => Đường ray-đường bộ
- trackscout => người trinh sát đường ray
- track-to-track seek time => Thời gian tìm kiếm theo dõi theo dõi
- trackwalker => nhân viên bảo vệ đường ray
Definitions and Meaning of tracker in English
tracker (n)
someone who tracks down game
tracker (n.)
One who, or that which, tracks or pursues, as a man or dog that follows game.
In the organ, a light strip of wood connecting (in path) a key and a pallet, to communicate motion by pulling.
FAQs About the word tracker
xích
someone who tracks down gameOne who, or that which, tracks or pursues, as a man or dog that follows game., In the organ, a light strip of wood connecting (in pa
cái đuôi,chất theo dõi,thám tử,,thám tử tư,điều tra viên,phẫu thuật,Thám tử tư,thám tử tư,thám tử tư
No antonyms found.
tracked vehicle => Phương tiện xích, tracked => theo dõi, trackball => Bàn di chuột bi lăn, trackage => đường ray, trackable => có thể theo dõi,