Vietnamese Meaning of sherlock
Sherlock
Other Vietnamese words related to Sherlock
Nearest Words of sherlock
- sheriffwick => Sheriffwick
- sheriffship => chức vụ trưởng cảnh sát
- sheriff's sale => bán hàng của cảnh sát trưởng
- sheriffry => văn phòng cảnh sát trưởng
- sheriffdom => Quận cảnh sát trưởng
- sheriffalty => chức cảnh sát trưởng
- sheriff => cảnh sát trưởng
- sherif => cảnh sát trưởng
- sheridan => Sheridan
- sheriat => Sharia
Definitions and Meaning of sherlock in English
sherlock (n)
someone who can be employed as a detective to collect information
FAQs About the word sherlock
Sherlock
someone who can be employed as a detective to collect information
thám tử,điều tra viên,,thám tử tư,phẫu thuật,Thám tử tư,thám tử tư,thám tử tư,thám tử tư,thám tử
No antonyms found.
sheriffwick => Sheriffwick, sheriffship => chức vụ trưởng cảnh sát, sheriff's sale => bán hàng của cảnh sát trưởng, sheriffry => văn phòng cảnh sát trưởng, sheriffdom => Quận cảnh sát trưởng,