Vietnamese Meaning of sheriffwick
Sheriffwick
Other Vietnamese words related to Sheriffwick
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sheriffwick
- sheriffship => chức vụ trưởng cảnh sát
- sheriff's sale => bán hàng của cảnh sát trưởng
- sheriffry => văn phòng cảnh sát trưởng
- sheriffdom => Quận cảnh sát trưởng
- sheriffalty => chức cảnh sát trưởng
- sheriff => cảnh sát trưởng
- sherif => cảnh sát trưởng
- sheridan => Sheridan
- sheriat => Sharia
- shereef => cảnh sát trưởng
Definitions and Meaning of sheriffwick in English
sheriffwick (n.)
The office or jurisdiction of sheriff. See Shrievalty.
FAQs About the word sheriffwick
Sheriffwick
The office or jurisdiction of sheriff. See Shrievalty.
No synonyms found.
No antonyms found.
sheriffship => chức vụ trưởng cảnh sát, sheriff's sale => bán hàng của cảnh sát trưởng, sheriffry => văn phòng cảnh sát trưởng, sheriffdom => Quận cảnh sát trưởng, sheriffalty => chức cảnh sát trưởng,