Vietnamese Meaning of sherif
cảnh sát trưởng
Other Vietnamese words related to cảnh sát trưởng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sherif
- sheriff => cảnh sát trưởng
- sheriffalty => chức cảnh sát trưởng
- sheriffdom => Quận cảnh sát trưởng
- sheriffry => văn phòng cảnh sát trưởng
- sheriff's sale => bán hàng của cảnh sát trưởng
- sheriffship => chức vụ trưởng cảnh sát
- sheriffwick => Sheriffwick
- sherlock => Sherlock
- sherlock holmes => Sherlock Holmes
- sherman => Sherman
Definitions and Meaning of sherif in English
sherif (n.)
A member of an Arab princely family descended from Mohammed through his son-in-law Ali and daughter Fatima. The Grand Shereef is the governor of Mecca.
FAQs About the word sherif
cảnh sát trưởng
A member of an Arab princely family descended from Mohammed through his son-in-law Ali and daughter Fatima. The Grand Shereef is the governor of Mecca.
No synonyms found.
No antonyms found.
sheridan => Sheridan, sheriat => Sharia, shereef => cảnh sát trưởng, sherd => mảnh vỡ, sherbet => Sorbet,