FAQs About the word shepster

Người chăn cừu

A seamstress.

No synonyms found.

No antonyms found.

shepherd's purse => Cây túi chăn cừu, shepherd's pouch => Túi chăn cừu, shepherd's pipe => Sáo mục đồng, shepherd's pie => Bánh bò hầm, shepherd's crook => Gậy của người chăn cừu,