Vietnamese Meaning of shepster
Người chăn cừu
Other Vietnamese words related to Người chăn cừu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of shepster
- shepherd's purse => Cây túi chăn cừu
- shepherd's pouch => Túi chăn cừu
- shepherd's pipe => Sáo mục đồng
- shepherd's pie => Bánh bò hầm
- shepherd's crook => Gậy của người chăn cừu
- shepherd's clock => Ví mục tử
- shepherdly => mục tử
- shepherdling => người chăn cừu
- shepherdism => chăn thả
- shepherdish => mục đồng
Definitions and Meaning of shepster in English
shepster (n.)
A seamstress.
FAQs About the word shepster
Người chăn cừu
A seamstress.
No synonyms found.
No antonyms found.
shepherd's purse => Cây túi chăn cừu, shepherd's pouch => Túi chăn cừu, shepherd's pipe => Sáo mục đồng, shepherd's pie => Bánh bò hầm, shepherd's crook => Gậy của người chăn cừu,