Vietnamese Meaning of mis-set
Thiết lập sai
Other Vietnamese words related to Thiết lập sai
Nearest Words of mis-set
Definitions and Meaning of mis-set in English
mis-set
set or placed incorrectly, to set (something) wrongly, to put out of sorts
FAQs About the word mis-set
Thiết lập sai
set or placed incorrectly, to set (something) wrongly, to put out of sorts
mất,để lạc,để sai chỗ,nhớ,đi qua,bỏ qua
Xác nhận,phát hiện,xác định,đào,đào lên,khám phá,vét,phát hiện,tìm,tìm ra
misses out => mất, missed out on => lỡ, missed out => bỏ lỡ (bỏ lỡ), miss out on => bỏ lỡ, miss out => bỏ lỡ,