FAQs About the word misshapes

Biến dạng

to shape (something) badly

Tóc xoăn,bóp méo,sự tra tấn,làm biến dạng,Ốc vít,cong vênh,cuộn dây,làm biến dạng,các vòng,hình xoắn ốc

làm thẳng,uốn cong,mở ra

misshaped => méo mó, mis-setting => Cài đặt sai, missetting => Cài đặt sai, mis-set => Thiết lập sai, misses out => mất,