Vietnamese Meaning of missionizers
những người đi truyền giáo
Other Vietnamese words related to những người đi truyền giáo
- những nhà truyền giáo
- tôn giáo
- các cha
- linh mục quân đội
- linh mục
- truyền đạo
- các tu sĩ
- những nhà truyền giáo
- sư
- người phục hưng
- Phi công trời
- Parsons
- Tổng giám mục
- giám mục
- người giải tội
- người quản lý
- hiệu trưởng
- nữ tu sĩ cả
- các tư tế cả
- ăn mày
- nhà sư
- các mục sư
- các giáo hoàng
- hiệu trưởng
- mục tử
- mục sư
- giáo sĩ
- Giới tăng lữ
- cha mẹ
- cha bề trên
- Linh mục tuyên uý
- nữ tu sĩ
- nhân viên văn phòng
- giáo sĩ
- phó tế nữ
- phó tế
- giáo phận
- các vị thần
- các mục sư
- giáo sĩ
- cha
- Những người thánh Joes
- giám mục
- bánh oblate
- Những nhà thuyết giáo
- Giám Mục
- các trưởng lão
- nữ tư tế
- linh mục
Nearest Words of missionizers
Definitions and Meaning of missionizers in English
missionizers
to do missionary work among, to carry on missionary work
FAQs About the word missionizers
những người đi truyền giáo
to do missionary work among, to carry on missionary work
những nhà truyền giáo,tôn giáo,các cha,linh mục quân đội,linh mục,truyền đạo,các tu sĩ,những nhà truyền giáo,sư,người phục hưng
người bình dân,thế tục,người thường,Thế tục,độc giả giáo dân,người dân thường,giảng viên
missionizer => nhà truyền giáo, missionized => truyền giáo, missionize => truyền giáo, missioners => những nhà truyền giáo, missing out on => bỏ lỡ,