Vietnamese Meaning of missorted
phân loại sai
Other Vietnamese words related to phân loại sai
- hỏng
- được phân loại
- phân hạng
- phân loại
- được mã hóa
- tiêu hóa
- có khuynh hướng
- xuất sắc
- được phân phối
- biên soạn
- Được xếp hạng
- được nhóm
- đã đặt hàng
- có tổ chức
- gắn chặt
- đặt
- tầm xa
- xếp hạng
- xuống hạng
- tách biệt
- được sắp xếp
- đánh máy
- sắp xếp
- hỗn hợp
- phân loại
- chia ngăn
- nộp
- được liệt kê
- đề cập đến
- đã được lập danh mục
- được biên mục
- được lập chỉ mục
- dẫn đầu
- xếp hàng
- hệ thống
Nearest Words of missorted
Definitions and Meaning of missorted in English
missorted
an instance of missorting something, an item (such as a piece of mail) that is incorrectly sorted, to sort (something) badly or incorrectly
FAQs About the word missorted
phân loại sai
an instance of missorting something, an item (such as a piece of mail) that is incorrectly sorted, to sort (something) badly or incorrectly
lộn xộn,phân loại sai,gõ sai,hổn hợp,Trứng rán,bối rối,lộn xộn,gom lại
hỏng,được phân loại,phân hạng,phân loại,được mã hóa,tiêu hóa,có khuynh hướng,xuất sắc,được phân phối,biên soạn
missives => Thư từ, missises => Bà, missions => sứ mệnh, missionizing => truyền giáo, missionizers => những người đi truyền giáo,