Vietnamese Meaning of filed
nộp
Other Vietnamese words related to nộp
Nearest Words of filed
- file transfer protocol => Giao thức truyền tệp tin
- file system => Hệ thống tập tin
- file server => Máy chủ tập tin
- file out => xuất tệp
- file name extension => Phần mở rộng tên tệp
- file name => Tên tệp
- file in => Tệp trong
- file folder => Thư mục
- file closer => Tệp gần hơn
- file clerk => nhân viên lưu trữ hồ sơ
Definitions and Meaning of filed in English
filed (imp. & p. p.)
of File
FAQs About the word filed
nộp
of File
đánh bóng,chà xát,đánh cát,bị cạo,đánh bóng,đất,mài nhọn,bào,nạo,cọ rửa
Xù xì,trầy xước,thô,thô
file transfer protocol => Giao thức truyền tệp tin, file system => Hệ thống tập tin, file server => Máy chủ tập tin, file out => xuất tệp, file name extension => Phần mở rộng tên tệp,