Vietnamese Meaning of filemot
tập tin
Other Vietnamese words related to tập tin
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of filemot
Definitions and Meaning of filemot in English
filemot (n.)
See Feullemort.
FAQs About the word filemot
tập tin
See Feullemort.
No synonyms found.
No antonyms found.
file-like => giống một tập tin, filefish => Cá bống tượng, filed => nộp, file transfer protocol => Giao thức truyền tệp tin, file system => Hệ thống tập tin,