FAQs About the word planed

bào

of Plane

cạo,mịn,tỉa,cắt tỉa,cân bằng,bẹt,đặt,Cân bằng,được san bằng,Bức tường

cong,xù xì,Xù xì,nhăn nheo,móp méo,có lỗ,thô,Gập lại,nhăn nheo

plane tree => Cây thích, plane ticket => vé máy bay, plane table => Bàn phẳng, plane section => mặt cắt phẳng, plane seat => Ghế máy bay,