Vietnamese Meaning of planed
bào
Other Vietnamese words related to bào
Nearest Words of planed
Definitions and Meaning of planed in English
planed (imp. & p. p.)
of Plane
FAQs About the word planed
bào
of Plane
cạo,mịn,tỉa,cắt tỉa,cân bằng,bẹt,đặt,Cân bằng,được san bằng,Bức tường
cong,xù xì,Xù xì,nhăn nheo,móp méo,có lỗ,thô,Gập lại,nhăn nheo
plane tree => Cây thích, plane ticket => vé máy bay, plane table => Bàn phẳng, plane section => mặt cắt phẳng, plane seat => Ghế máy bay,