Vietnamese Meaning of smoothened
làm cho mịn
Other Vietnamese words related to làm cho mịn
Nearest Words of smoothened
- smoothen => làm mịn
- smoothed => mịn
- smoothbore => nòng trơn
- smooth-bodied => Thân nhẵn
- smoothbark => vỏ mịn
- smooth woodsia => Dryopteris thelypteris
- smooth winterberry holly => Cây nhựa ruồi trơn bóng mùa đông
- smooth sumac => Sumac
- smooth softshell => rùa mai mềm nhẵn
- smooth plane => máy bay trơn tru
Definitions and Meaning of smoothened in English
smoothened (s)
made smooth by ironing
FAQs About the word smoothened
làm cho mịn
made smooth by ironing
mịn,bẹt,được san bằng,bào,cạo,tỉa,cắt tỉa,chải rồi,cắt xén,cân bằng
xù xì,Xù xì,nhăn nheo,cong,thô,có lỗ,móp méo,Gập lại,nhăn nheo
smoothen => làm mịn, smoothed => mịn, smoothbore => nòng trơn, smooth-bodied => Thân nhẵn, smoothbark => vỏ mịn,