FAQs About the word laid

đặt

set down according to a planof Lay., of Lay

gửi,nằm,đặt,đặt,nằm,bố trí,phế truất,trồng,có khuynh hướng,được đặt

chuyển đi,đã xóa,lấy,bị trục xuất,thay thế,bị thay thế,nhổ bật,bị di dời,thay thế

laicize => tục hóa, laicise => tục hóa, laically => theo chủ nghĩa thế tục, laicality => thế tục, laical => thế tục,