Vietnamese Meaning of plumped
mập
Other Vietnamese words related to mập
Nearest Words of plumped
Definitions and Meaning of plumped in English
plumped (imp. & p. p.)
of Plump
FAQs About the word plumped
mập
of Plump
rơi,ném,thất bại,đổ ập,ném,ván sàn,rầm,chìm bụp,an vị,nhấc
No antonyms found.
plump up => làm tròn, plump out => đầy, plump in => đầy đặn, plump for => plump for, plump down => phịch xuống,