Vietnamese Meaning of queued
xếp hàng
Other Vietnamese words related to xếp hàng
- căn chỉnh
- căn chỉnh
- theo chỉ dẫn
- hiển thị
- được đặt
- nộp
- lót
- xếp hàng
- đặt
- ưu tiên
- chữ cái
- đã sắp đặt
- phân loại
- có khuynh hướng
- cân bằng
- phân cấp
- được bố trí
- lập bản đồ (ra)
- dẫn đầu
- xếp hàng
- đã đặt hàng
- có tổ chức
- Thuần tự
- bộ
- lên đường
- sắp xếp
- cân bằng
- được mã hóa
- biên soạn
- chải chuốt
- bịa ra
- tỉ lệ
- tầm xa
- chính quy
- chỉnh tề (trang trọng)
- Tiêu chuẩn hóa
- thẳng (lên)
- hệ thống
- đã giải mã
Nearest Words of queued
Definitions and Meaning of queued in English
queued
a waiting line especially of persons or vehicles, to arrange or form in a queue (see queue entry 1), to arrange or form in a queue, to line up or wait in a queue, a braid of hair usually worn hanging at the back of the head, a sequence of messages or jobs held in temporary storage awaiting transmission or processing, a sequence of messages or jobs held in temporary storage in a computer awaiting transmission or processing, a pigtail usually worn hanging at the back of the head, a waiting line, a data structure that consists of a list of records such that records are added at one end and removed from the other
FAQs About the word queued
xếp hàng
a waiting line especially of persons or vehicles, to arrange or form in a queue (see queue entry 1), to arrange or form in a queue, to line up or wait in a queu
căn chỉnh,căn chỉnh,theo chỉ dẫn,hiển thị,được đặt,nộp,lót,xếp hàng,đặt,ưu tiên
loạn trí,lộn xộn,lộn xộn,lộn xộn,rối bù,nhăn nheo,lộn xộn,sai căn
quests => nhiệm vụ, questions => câu hỏi, questionnaires => câu hỏi, questionings => câu hỏi, questionaries => bảng câu hỏi,