Vietnamese Meaning of alphabetized
chữ cái
Other Vietnamese words related to chữ cái
- được phân loại
- nộp
- có tổ chức
- ưu tiên
- Thuần tự
- đã sắp đặt
- sắp xếp
- phân loại
- được mã hóa
- có khuynh hướng
- Được xếp hạng
- phân cấp
- cô lập
- xếp hàng
- đã đặt hàng
- xếp hạng
- được sắp xếp
- hệ thống
- căn chỉnh
- căn chỉnh
- theo chỉ dẫn
- hiển thị
- biên soạn
- được bố trí
- lót
- xếp hàng
- lập bản đồ (ra)
- dẫn đầu
- xếp hàng
- tầm xa
- Đánh giá
- tách biệt
- lên đường
- đã giải mã
Nearest Words of alphabetized
- alphabetize => theo thứ tự chữ cái
- alphabetization => Yêu đọc, viết chữ
- alphabetism => biết chữ
- alphabetiser => sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái
- alphabetised => theo thứ tự bảng chữ cái
- alphabetise => sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái
- alphabetisation => xóa mù chữ
- alphabetics => theo vần chữ cái
- alphabetically => theo thứ tự bảng chữ cái
- alphabetical => theo thứ tự chữ cái
- alphabetizer => người sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái
- alpha-blocker => thuốc chẹn alpha
- alpha-interferon => interferon alfa
- alpha-linolenic acid => Axit alpha-linolenic
- alpha-lipoprotein => Alpha-lipoprotein
- alphameric => Chữ số
- alphamerical => chữ cái số
- alpha-naphthol => alfa-naftol
- alpha-naphthol test => thử nghiệm alpha-naphthol
- alphanumeric => chữ và số
Definitions and Meaning of alphabetized in English
alphabetized (s)
having been put in alphabetical order
FAQs About the word alphabetized
chữ cái
having been put in alphabetical order
được phân loại,nộp,có tổ chức,ưu tiên,Thuần tự,đã sắp đặt,sắp xếp,phân loại,được mã hóa,có khuynh hướng
loạn trí,lộn xộn,lộn xộn,lộn xộn,rối bù,nhăn nheo,buồn bã,lộn xộn
alphabetize => theo thứ tự chữ cái, alphabetization => Yêu đọc, viết chữ, alphabetism => biết chữ, alphabetiser => sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái, alphabetised => theo thứ tự bảng chữ cái,