FAQs About the word alphabetiser

sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái

a literate person who can arrange items in alphabetical order

No synonyms found.

No antonyms found.

alphabetised => theo thứ tự bảng chữ cái, alphabetise => sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái, alphabetisation => xóa mù chữ, alphabetics => theo vần chữ cái, alphabetically => theo thứ tự bảng chữ cái,