Vietnamese Meaning of alphabetic
theo thứ tự chữ cái
Other Vietnamese words related to theo thứ tự chữ cái
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of alphabetic
- alphabetarian => sắp xếp theo vần chữ cái
- alpha-beta brass => đồng thau alpha-beta
- alphabet soup => súp chữ cái
- alphabet => bảng chữ cái
- alpha-adrenoceptor => Thụ thể alpha-adrenergic
- alpha-adrenergic receptor => Thụ thể alpha-adrenergic
- alpha-adrenergic blocking agent => Thuốc chẹn alpha-adrenergic
- alpha-adrenergic blocker => thuốc chẹn alpha-adrenergic
- alpha wave => Sóng alpha
- alpha test => thử nghiệm alpha
- alphabetic character => Ký tự chữ cái
- alphabetic script => Chữ viết có bảng chữ cái
- alphabetic writing => chữ viết có vần
- alphabetical => theo thứ tự chữ cái
- alphabetically => theo thứ tự bảng chữ cái
- alphabetics => theo vần chữ cái
- alphabetisation => xóa mù chữ
- alphabetise => sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái
- alphabetised => theo thứ tự bảng chữ cái
- alphabetiser => sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái
Definitions and Meaning of alphabetic in English
alphabetic (a)
relating to or expressed by a writing system that uses an alphabet
arranged in order according to the alphabet
alphabetic (a.)
Alt. of Alphabetical
FAQs About the word alphabetic
theo thứ tự chữ cái
relating to or expressed by a writing system that uses an alphabet, arranged in order according to the alphabetAlt. of Alphabetical
No synonyms found.
No antonyms found.
alphabetarian => sắp xếp theo vần chữ cái, alpha-beta brass => đồng thau alpha-beta, alphabet soup => súp chữ cái, alphabet => bảng chữ cái, alpha-adrenoceptor => Thụ thể alpha-adrenergic,