Vietnamese Meaning of alpha-beta brass
đồng thau alpha-beta
Other Vietnamese words related to đồng thau alpha-beta
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of alpha-beta brass
- alphabet soup => súp chữ cái
- alphabet => bảng chữ cái
- alpha-adrenoceptor => Thụ thể alpha-adrenergic
- alpha-adrenergic receptor => Thụ thể alpha-adrenergic
- alpha-adrenergic blocking agent => Thuốc chẹn alpha-adrenergic
- alpha-adrenergic blocker => thuốc chẹn alpha-adrenergic
- alpha wave => Sóng alpha
- alpha test => thử nghiệm alpha
- alpha software => Phần mềm alpha
- alpha rhythm => Nhịp alpha
- alphabetarian => sắp xếp theo vần chữ cái
- alphabetic => theo thứ tự chữ cái
- alphabetic character => Ký tự chữ cái
- alphabetic script => Chữ viết có bảng chữ cái
- alphabetic writing => chữ viết có vần
- alphabetical => theo thứ tự chữ cái
- alphabetically => theo thứ tự bảng chữ cái
- alphabetics => theo vần chữ cái
- alphabetisation => xóa mù chữ
- alphabetise => sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái
Definitions and Meaning of alpha-beta brass in English
alpha-beta brass (n)
a brass that has more zinc and is stronger than alpha brass; used in making castings and hot-worked products
FAQs About the word alpha-beta brass
đồng thau alpha-beta
a brass that has more zinc and is stronger than alpha brass; used in making castings and hot-worked products
No synonyms found.
No antonyms found.
alphabet soup => súp chữ cái, alphabet => bảng chữ cái, alpha-adrenoceptor => Thụ thể alpha-adrenergic, alpha-adrenergic receptor => Thụ thể alpha-adrenergic, alpha-adrenergic blocking agent => Thuốc chẹn alpha-adrenergic,