Vietnamese Meaning of alphabetisation
xóa mù chữ
Other Vietnamese words related to xóa mù chữ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of alphabetisation
- alphabetics => theo vần chữ cái
- alphabetically => theo thứ tự bảng chữ cái
- alphabetical => theo thứ tự chữ cái
- alphabetic writing => chữ viết có vần
- alphabetic script => Chữ viết có bảng chữ cái
- alphabetic character => Ký tự chữ cái
- alphabetic => theo thứ tự chữ cái
- alphabetarian => sắp xếp theo vần chữ cái
- alpha-beta brass => đồng thau alpha-beta
- alphabet soup => súp chữ cái
- alphabetise => sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái
- alphabetised => theo thứ tự bảng chữ cái
- alphabetiser => sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái
- alphabetism => biết chữ
- alphabetization => Yêu đọc, viết chữ
- alphabetize => theo thứ tự chữ cái
- alphabetized => chữ cái
- alphabetizer => người sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái
- alpha-blocker => thuốc chẹn alpha
- alpha-interferon => interferon alfa
Definitions and Meaning of alphabetisation in English
alphabetisation (n)
the act of putting in alphabetical order
FAQs About the word alphabetisation
xóa mù chữ
the act of putting in alphabetical order
No synonyms found.
No antonyms found.
alphabetics => theo vần chữ cái, alphabetically => theo thứ tự bảng chữ cái, alphabetical => theo thứ tự chữ cái, alphabetic writing => chữ viết có vần, alphabetic script => Chữ viết có bảng chữ cái,