Vietnamese Meaning of alpha-adrenergic blocking agent
Thuốc chẹn alpha-adrenergic
Other Vietnamese words related to Thuốc chẹn alpha-adrenergic
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of alpha-adrenergic blocking agent
- alpha-adrenergic blocker => thuốc chẹn alpha-adrenergic
- alpha wave => Sóng alpha
- alpha test => thử nghiệm alpha
- alpha software => Phần mềm alpha
- alpha rhythm => Nhịp alpha
- alpha receptor => Thụ thể alpha
- alpha rays => tia alpha
- alpha ray => Tia alpha
- alpha radiation => Bức xạ alpha
- alpha privative => alpha loại trừ
- alpha-adrenergic receptor => Thụ thể alpha-adrenergic
- alpha-adrenoceptor => Thụ thể alpha-adrenergic
- alphabet => bảng chữ cái
- alphabet soup => súp chữ cái
- alpha-beta brass => đồng thau alpha-beta
- alphabetarian => sắp xếp theo vần chữ cái
- alphabetic => theo thứ tự chữ cái
- alphabetic character => Ký tự chữ cái
- alphabetic script => Chữ viết có bảng chữ cái
- alphabetic writing => chữ viết có vần
Definitions and Meaning of alpha-adrenergic blocking agent in English
alpha-adrenergic blocking agent (n)
any of various drugs that block alpha-adrenergic receptors; used in treating benign prostatic hyperplasia; relaxes the muscles of the prostate and bladder
FAQs About the word alpha-adrenergic blocking agent
Thuốc chẹn alpha-adrenergic
any of various drugs that block alpha-adrenergic receptors; used in treating benign prostatic hyperplasia; relaxes the muscles of the prostate and bladder
No synonyms found.
No antonyms found.
alpha-adrenergic blocker => thuốc chẹn alpha-adrenergic, alpha wave => Sóng alpha, alpha test => thử nghiệm alpha, alpha software => Phần mềm alpha, alpha rhythm => Nhịp alpha,