Vietnamese Meaning of alphanumeric
chữ và số
Other Vietnamese words related to chữ và số
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of alphanumeric
- alpha-naphthol test => thử nghiệm alpha-naphthol
- alpha-naphthol => alfa-naftol
- alphamerical => chữ cái số
- alphameric => Chữ số
- alpha-lipoprotein => Alpha-lipoprotein
- alpha-linolenic acid => Axit alpha-linolenic
- alpha-interferon => interferon alfa
- alpha-blocker => thuốc chẹn alpha
- alphabetizer => người sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái
- alphabetized => chữ cái
- alphanumeric characters => Ký tự chữ
- alphanumeric display => Màn hình hiển thị chữ cái và số
- alphanumerical => chữ số và chữ cái
- alphanumerics => chữ số chữ cái
- alpha-tocopheral => alpha-tocopherol
- alphavirus => Alphavirus
- al-phitomancy => alphitomancy
- alphol => anphaol
- alphonse bertillon => Alphonse Bertillon
- alphonse capone => Al Capone
Definitions and Meaning of alphanumeric in English
alphanumeric (a)
of or pertaining to alphanumeric characters
FAQs About the word alphanumeric
chữ và số
of or pertaining to alphanumeric characters
No synonyms found.
No antonyms found.
alpha-naphthol test => thử nghiệm alpha-naphthol, alpha-naphthol => alfa-naftol, alphamerical => chữ cái số, alphameric => Chữ số, alpha-lipoprotein => Alpha-lipoprotein,