Vietnamese Meaning of alphavirus
Alphavirus
Other Vietnamese words related to Alphavirus
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of alphavirus
- alpha-tocopheral => alpha-tocopherol
- alphanumerics => chữ số chữ cái
- alphanumerical => chữ số và chữ cái
- alphanumeric display => Màn hình hiển thị chữ cái và số
- alphanumeric characters => Ký tự chữ
- alphanumeric => chữ và số
- alpha-naphthol test => thử nghiệm alpha-naphthol
- alpha-naphthol => alfa-naftol
- alphamerical => chữ cái số
- alphameric => Chữ số
Definitions and Meaning of alphavirus in English
alphavirus (n)
an arbovirus of the family Togaviridae that can cause a variety of encephalitis in horses
FAQs About the word alphavirus
Alphavirus
an arbovirus of the family Togaviridae that can cause a variety of encephalitis in horses
No synonyms found.
No antonyms found.
alpha-tocopheral => alpha-tocopherol, alphanumerics => chữ số chữ cái, alphanumerical => chữ số và chữ cái, alphanumeric display => Màn hình hiển thị chữ cái và số, alphanumeric characters => Ký tự chữ,