Vietnamese Meaning of misaligned
sai căn
Other Vietnamese words related to sai căn
Nearest Words of misaligned
- misaligning => không căn chỉnh
- misallocate => phân bổ sai
- misallocated => Phân bổ sai
- misallocating => phân bổ sai
- misandrist => người đàn bà ghét đàn ông
- misanthropically => theo cách ghét nhân loại
- misapplications => ứng dụng sai
- misapprehended => hiểu lầm
- misapprehending => hiểu lầm
- misapprehensions => hiểu lầm
Definitions and Meaning of misaligned in English
misaligned
to align badly or incorrectly
FAQs About the word misaligned
sai căn
to align badly or incorrectly
loạn trí,lộn xộn,lộn xộn,lộn xộn,lộn xộn,rối bù,nhăn nheo
căn chỉnh,căn chỉnh,lót,xếp hàng,theo chỉ dẫn,được đặt,đặt,xếp hàng,bộ
misadventures => cuộc phiêu lưu, misadjusts => hiệu chỉnh sai, misadjusting => điều chỉnh sai, misadjusted => Chưa điều chỉnh, mirthlessly => không vui vẻ,