FAQs About the word misaligned

sai căn

to align badly or incorrectly

loạn trí,lộn xộn,lộn xộn,lộn xộn,lộn xộn,rối bù,nhăn nheo

căn chỉnh,căn chỉnh,lót,xếp hàng,theo chỉ dẫn,được đặt,đặt,xếp hàng,bộ

misadventures => cuộc phiêu lưu, misadjusts => hiệu chỉnh sai, misadjusting => điều chỉnh sai, misadjusted => Chưa điều chỉnh, mirthlessly => không vui vẻ,