Vietnamese Meaning of positioned
bố trí
Other Vietnamese words related to bố trí
- nằm
- đặt
- đặt
- nằm
- phế truất
- gửi
- trồng
- có khuynh hướng
- được đặt
- cố định
- đặt
- bộ
- mắc kẹt
- phụ đính
- neo đậu
- sắp xếp
- lắp ráp
- Cập bến
- mang
- vỗ tay
- thu thập
- an vị
- được thành lập
- thất bại
- bị khóa
- lưu trú
- di chuyển
- thích hợp
- định hướng
- đỗ xe
- rơi
- mập
- xếp hạng
- dựng nên
- định cư
- dịch chuyển
- tát
- kẹt
- được bố trí
- rầm
- chìm bụp
- sắp xếp lại
- sắp xếp lại
Nearest Words of positioned
Definitions and Meaning of positioned in English
positioned
one's rank in an organization or in society, a particular arrangement or location, social or official rank or status, an arrangement of the parts of the body considered particularly desirable for some medical or surgical procedure, the point or area occupied by a physical object, relative place, situation, or standing, a situation that confers advantage or preference, an arranging in order, the laying down of a proposition or thesis, a point of view adopted and held to, an employment for which one has been hired, to put in proper position, a certain arrangement of the body, job sense 3, to put in a certain position, the inventory of a market trader, an act of placing or arranging, a certain arrangement of bodily parts, a market commitment in securities or commodities, the manner in which something is placed or arranged, a stand taken on a question, the point or area occupied by something
FAQs About the word positioned
bố trí
one's rank in an organization or in society, a particular arrangement or location, social or official rank or status, an arrangement of the parts of the body co
nằm,đặt,đặt,nằm,phế truất,gửi,trồng,có khuynh hướng,được đặt,cố định
chuyển đi,đã xóa,lấy,bị trục xuất,bị di dời,thay thế,nhổ bật,bị thay thế,thay thế
posing (as) => đóng giả (là), posies => bó hoa, poshness => thời trang, poses => tư thế, posers => Người giả vờ,