Vietnamese Meaning of reordered
sắp xếp lại
Other Vietnamese words related to sắp xếp lại
- gửi
- có khuynh hướng
- di chuyển
- đặt
- dịch chuyển
- bố trí
- sắp xếp lại
- lắp ráp
- vỗ tay
- phế truất
- trồng
- được đặt
- được thành lập
- cố định
- thất bại
- đặt
- nằm
- định hướng
- rơi
- mập
- đặt
- bộ
- dựng nên
- nằm
- tát
- mắc kẹt
- phụ đính
- neo đậu
- mang
- thu thập
- an vị
- bị khóa
- lưu trú
- thích hợp
- đỗ xe
- ván sàn
- định cư
- kẹt
- tiếng vỗ tay
- rầm
- nằm xuống
- chìm bụp
- ngồi xuống
Nearest Words of reordered
Definitions and Meaning of reordered in English
reordered
an order like a previous order placed with the same supplier, to arrange in a different way, to place a reorder, to give a reorder for
FAQs About the word reordered
sắp xếp lại
an order like a previous order placed with the same supplier, to arrange in a different way, to place a reorder, to give a reorder for
gửi,có khuynh hướng,di chuyển,đặt,dịch chuyển,bố trí,sắp xếp lại,lắp ráp,vỗ tay,phế truất
chuyển đi,đã xóa,lấy,bị trục xuất,thay thế,bị thay thế,nhổ bật,bị di dời,thay thế
reopens => mở cửa trở lại, reopening => mở cửa trở lại, reopened => mở cửa trở lại, reoccurred => Tái phát, reoccur => tái diễn,