Vietnamese Meaning of repassed
thi lại
Other Vietnamese words related to thi lại
Nearest Words of repassed
Definitions and Meaning of repassed in English
repassed
to adopt again, to pass again especially in the opposite direction, to cause to pass again, to pass through, over, or by again
FAQs About the word repassed
thi lại
to adopt again, to pass again especially in the opposite direction, to cause to pass again, to pass through, over, or by again
dẫn đến,Cấu thành,Có hiệu lực,ban hành,Đặt,qua,diễn lại,cho phép,được chấp nhận,được ủy quyền
đã bị bãi bỏ,giết,Bãi bỏ,hủy bỏ,bãi bỏ,vô hiệu hóa,đã hủy,đã hủy,vô hiệu,lật úp
repartition => tái phân phối, repartees => lời đốp chát, reparations => bồi thường, reparation(s) => bồi thường, repairs => sửa chữa,