FAQs About the word repasted

dán lại

the act of taking food, the act or time of taking food, something taken as food, feed, to take food

ăn,tiệc tùng,ăn,ăn tối,ăn tối ngoài,đào,ăn tiệc,nuôi,tham gia,ăn ngập bụng

đang ăn kiêng,chế độ ăn kiêng

repassing => vượt qua lại, repassed => thi lại, repartition => tái phân phối, repartees => lời đốp chát, reparations => bồi thường,